Có 2 kết quả:

完毕 wán bì ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ完畢 wán bì ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to finish
(2) to end
(3) to complete

wán bì ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoàn tất, hoàn thành, kết thúc

Từ điển Trung-Anh

(1) to finish
(2) to end
(3) to complete